Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ Thành tích các nước tại Hoa hậu Hoàn vũQuốc gia/Lãnh thổ | Số lần | Năm |
---|---|---|
Hoa Kỳ | 8 | 1954, 1956, 1960, 1967, 1980, 1995, 1997, 2012 |
Venezuela | 7 | 1979, 1981, 1986, 1996, 2008, 2009, 2013 |
Puerto Rico | 5 | 1970, 1985, 1993, 2001, 2006 |
Philippines | 4 | 1969, 1973, 2015, 2018 |
Nam Phi | 3 | 1978, 2017, 2019 |
Thụy Điển | 1955, 1966, 1984 | |
Pháp | 2 | 1953, 2016 |
Colombia | 1958, 2014 | |
Mexico | 1991, 2010 | |
Nhật Bản | 1959, 2007 | |
Canada | 1982, 2005 | |
Úc | 1972, 2004 | |
Ấn Độ | 1994, 2000 | |
Trinidad và Tobago | 1977, 1998 | |
Thái Lan | 1965, 1988 | |
Phần Lan | 1952, 1975 | |
Brazil | 1963, 1968 | |
Angola | 1 | 2011 |
Cộng hòa Dominican | 2003 | |
Panama | 2002[B] | |
Nga | 2002[A] | |
Botswana | 1999 | |
Namibia | 1992 | |
Na Uy | 1990 | |
Hà Lan | 1989 | |
Chile | 1987 | |
New Zealand | 1983 | |
Israel | 1976 | |
Tây Ban Nha | 1974 | |
Lebanon | 1971 | |
Hy Lạp | 1964 | |
Argentina | 1962 | |
Đức | 1961 | |
Việt Nam | Có rất nhiều đại diện được lọt vào Top (Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2017 H'HEN NIE lọt vào top 5 Hoa hậu Hoàn Vũ Thế Giới, ...). | |
Peru | 1957 |
Chú ý
A Truất ngôi
B Thay thế ngôi vị
Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ Thành tích các nước tại Hoa hậu Hoàn vũLiên quan
Hoa hậu Hoàn vũ 2023 Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam Hoa hậu Việt Nam Hoa hậu Hoàn vũ 2022 Hoa hậu Hoàn vũ 2018 Hoa hậu Hoàn vũ 2021 Hoa hậu Hoàn vũ 2019 Hoa hậu Hoàn vũ 2020 Hoa hậu Thế giới 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Hoàn_vũ http://lasvegassun.com/vegasdeluxe/2015/dec/20/who... http://www.missuniverse.com/ http://www.missuniverse.com/press/newcrown.html http://www.washingtonpost.com/wp-dyn/content/artic... http://universe.netlife.com.vn/vn/hhhv-tintuc/3189... https://www.youtube.com/watch?v=nmqAjr0xs04 https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Miss_U...